Thống kê sự nghiệp José Bosingwa

Tính đến 31 tháng 5 năm 2015[5]
Câu lạc bộMùa giảiGiải đấuCúpChâu âuTổng cộng
TrậnBànTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Freamunde (loan)2000–0111000110
Tổng cộng11000110
Boavista2001–0215020170
2002–0326010270
Tổng cộng41030440
Porto2003–041310080211
2004–052511050301
2005–062104050300
2006–072500060310
2007–082314070341
Tổng cộng1073903101463
Chelsea2008–0934240100482
2009–1080000080
2010–112002040260
2011–1227150110431
Tổng cộng8931102401253
Queens Park Rangers2012–1323011241
Tổng cộng23011241
Trabzonspor2013–142701080360
2014–152402080340
Tổng cộng51030160700
Tổng sự nghiệp32262717104207